Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
quen lệ


[quen lệ]
Fall into the habit of.
Quen lệ ngủ trưa
To fall into the habit of having a noon nap (siesta).
be accustomed, be used



Fall into the habit of
Quen lệ ngủ trưa To fall into the habit of having a noon nap (siesta)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.